Có 1 kết quả:

分配器 fēn pèi qì ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) dispenser (for consumables such as liquid soap)
(2) splitter (for cable TV signal etc)

Bình luận 0