Có 1 kết quả:
分配器 fēn pèi qì ㄈㄣ ㄆㄟˋ ㄑㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dispenser (for consumables such as liquid soap)
(2) splitter (for cable TV signal etc)
(2) splitter (for cable TV signal etc)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0